Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phác đồ"
kế hoạch
chương trình
lịch trình
quy trình
hướng dẫn
sơ đồ
công thức
phương pháp
chiến lược
đề án
dự kiến
kịch bản
mô hình
thao tác
bảng hướng dẫn
cách thức
đường lối
nguyên tắc
tiêu chuẩn
định hướng