Từ đồng nghĩa với "phác đổ"

phác đồ kế hoạch điều trị chương trình điều trị lịch trình điều trị
phác thảo hướng dẫn điều trị quy trình điều trị cách thức điều trị
phương pháp điều trị đề án điều trị chỉ định điều trị lộ trình điều trị
biện pháp điều trị công thức điều trị mô hình điều trị đường lối điều trị
sơ đồ điều trị kế hoạch chăm sóc chương trình chăm sóc hướng dẫn chăm sóc