Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phái bộ"
phái đoàn
sứ mệnh
ủy ban
công vụ
nhiệm vụ
công tác
ủy nhiệm
công việc truyền giáo
sự đi công tác
đoàn thể
đoàn công tác
đoàn phái
đoàn đại biểu
đoàn nhiệm vụ
đoàn sứ giả
công việc
chuyến công tác
phái cử
phái đi
đoàn đi công tác