Từ đồng nghĩa với "phái bộ"

phái đoàn sứ mệnh ủy ban công vụ
nhiệm vụ công tác ủy nhiệm công việc truyền giáo
sự đi công tác đoàn thể đoàn công tác đoàn phái
đoàn đại biểu đoàn nhiệm vụ đoàn sứ giả công việc
chuyến công tác phái cử phái đi đoàn đi công tác