Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phái yếu"
phụ nữ
nữ giới
phái nữ
phái đẹp
phái
giới nữ
nữ
cô gái
bà
chị em
nữ nhân
nữ tính
phái yếu đuối
phái yếu ớt
phái yếu mảnh mai
phái yếu nhút nhát
phái yếu dịu dàng
phái yếu mềm mại
phái yếu nhạy cảm
phái yếu duyên dáng
phái yếu đáng yêu