Từ đồng nghĩa với "pháo thăng thiên"

pháo ném đốt pháo ném pháo đập mồi nổ
pháo bay pháo bông pháo sáng pháo lửa
pháo nổ pháo tầm cao pháo bắn pháo thổi
pháo rực rỡ pháo hoa pháo lồng pháo chùm
pháo bắn trời pháo bắn lên pháo bắn xa pháo bắn cao