Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pháo thăng thiên"
pháo ném
đốt pháo ném
pháo đập
mồi nổ
pháo bay
pháo bông
pháo sáng
pháo lửa
pháo nổ
pháo tầm cao
pháo bắn
pháo thổi
pháo rực rỡ
pháo hoa
pháo lồng
pháo chùm
pháo bắn trời
pháo bắn lên
pháo bắn xa
pháo bắn cao