Từ đồng nghĩa với "pháo đài"

thành trì lâu đài thành lũy đồn trú
công sự pháo đài quân sự trại lính bức tường
căn cứ đồn hầm trú ẩn khu phòng thủ
tòa thành công trình phòng thủ đại bản doanh trung tâm chỉ huy
khu vực bảo vệ bức thành căn cứ quân sự khu vực phòng thủ