Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pháp"
nghệ thuật
cách thức
kỹ thuật
phong cách
thẩm mỹ
hình thức
biểu đạt
diễn đạt
ngôn ngữ
từ ngữ
câu chữ
văn phong
lối viết
cách diễn
cách nói
tinh tế
sắc sảo
tinh vi
mỹ thuật
tinh xảo