Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pháp danh"
pháp danh
danh hiệu
danh xưng
quý danh
mệnh danh
tên gọi
danh từ
danh tính
tên
tên họ
danh
tên hiệu
tên thánh
tên pháp
tên đạo
danh phận
danh tánh
danh hiệu tôn kính
danh xưng tôn kính
tên tôn kính
danh hiệu tôn sư