Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pháp trị"
luật pháp
hiến pháp
luật học
bộ luật
nghị định
mệnh lệnh
điều lệ
quy định
công lý
pháp luật
chế độ pháp quyền
quy chế
thẩm quyền
tư pháp
hệ thống pháp luật
cơ quan tư pháp
quy tắc
nguyên tắc pháp lý
pháp lý
công bằng xã hội