Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"pháp yạ"
pháp y
áo lễ
áo thầy
áo đạo
áo hoà thượng
áo nghi lễ
áo truyền thống
áo tôn giáo
áo cúng
áo tế
áo phục
áo chay
áo thánh
áo nghiêm
áo phong
áo cổ truyền
áo lễ hội
áo tôn kính
áo trang trọng
áo nghiêm trang