Từ đồng nghĩa với "phát biểu"

phát biểu tuyên bố trình bày nêu ý kiến
nêu quan điểm bày tỏ diễn đạt trình bày ý kiến
phát ngôn công bố thông báo đưa ra
chia sẻ bày tỏ cảm xúc phát biểu cảm tưởng phát biểu quan điểm
trình bày quan điểm nói lên đưa ra ý kiến phát biểu trên báo chí
phát biểu công khai