Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát bóng"
phát bóng
khởi đầu
khai mạc
bắt đầu
khởi xướng
phát động
phát hành
phát triển
phát khởi
phát lệnh
phát tín hiệu
phát ra
phát sóng
phát biểu
phát triển
phát triển
phát canh
phát đợt
phát suất
phát thảo