Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát hiện"
khám phá
tìm ra
phát hiện ra
nhận thấy
nhìn thấy
dò ra
tìm thấy
phơi bày
xác định
điều tra
nhận ra
quan sát
tách sóng
dò
kiểm tra
thông báo
phát hoả
phát hiện
tìm kiếm
mò mẫm