Từ đồng nghĩa với "phát hoä"

bắn nổ khai hỏa ra tay
xuất phát khởi động khởi xướng bắt đầu
thực hiện thả phát động gây nổ
điểm hỏa phát tín hiệu gọi lửa mở hỏa
điểm phát khai phá khởi phát thực thi