Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát hoä"
bắn
nổ
khai hỏa
ra tay
xuất phát
khởi động
khởi xướng
bắt đầu
thực hiện
thả
phát động
gây nổ
điểm hỏa
phát tín hiệu
gọi lửa
mở hỏa
điểm phát
khai phá
khởi phát
thực thi