Từ đồng nghĩa với "phát hoả"

nổ súng bắn khai hỏa ra tay
tấn công bắt đầu phát tín hiệu gây hấn
đánh xung phong khởi động thực hiện
thực thi đi vào hành động hành động đáp trả
phản công đột kích xâm nhập gây chiến