Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát hành"
công bố
đăng
đưa ra
phát hành
giải phóng
khởi hành
phiên bản
phát động
phát tán
phát sóng
phát biểu
phát triển
phát lộ
phát hành bản
ra mắt
xuất bản
phát hành sản phẩm
phát hành tài liệu
phát hành thông tin
đẩy ra