Từ đồng nghĩa với "phát kiến"

sự phát minh phát minh sự khám phá khám phá
sự phát hiện phát hiện bước đột phá sự tìm ra
điều phát hiện ra điều tìm ra điều khám phá ra sự khám phá ra
sự để lộ ra khám phá ra khám phá mới phát kiến mới
sự phát hiện mới khám phá khoa học phát hiện mới khám phá lớn