Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát nguyên"
bắt nguồn từ
có nguồn gốc từ
xuất phát từ
dẫn xuất
chuyển hoá từ
trích xuất
suy ra
xác định
thu thập
khởi nguồn
khởi phát
tìm ra nguồn gốc
đi từ
đưa ra
phát sinh
lấy từ
mở đầu
khởi đầu
định hình
tạo ra