Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát nguyện"
nguyện
nguyện ước
hứa
tuyên thệ
thề nguyện
quyết tâm
cam kết
đi tu
tự nguyện
lời hứa
nguyện vọng
khát vọng
mơ ước
trách nhiệm
ý chí
dũng cảm
tâm nguyện
lòng quyết tâm
định hướng
sự quyết định