Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát sinh"
gây ra
khởi dậy
nảy sinh
phát xuất
xuất hiện
bùng phát
tạo ra
hình thành
phát triển
mở ra
gợi ra
đem lại
dẫn đến
gây nên
khởi nguồn
khởi phát
tạo thành
xảy ra
nảy nở
phát khởi