Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát tiết"
bài tiết
biểu hiện
rò rỉ
phát ra
tỏa ra
cho ra ngoài
xả
lộ ra
trào ra
đổ ra
thể hiện
phô bày
bộc lộ
xuất hiện
phát lộ
trình bày
phát tán
tung ra
đưa ra
phát triển