Từ đồng nghĩa với "phát xuất đc"

xuất phát khởi nguồn bắt đầu khởi đầu
phát sinh phát khởi khởi động mở đầu
khởi xướng tạo ra gây ra đưa ra
phát triển tiến hành thực hiện thực thi
triển khai thành lập công bố phát lộ