Từ đồng nghĩa với "phát xạ"

phát ra phát xạ phóng xạ vật phát ra
vật toả ra phát hành phóng thích truyền tải
đổ ra thốt ra vật bốc ra sự phát ra
sự phát hành phát sinh hiển thị thở ra
tỏa ra phát tán phát sóng phát tán
phát lộ