Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát xạ"
phát ra
phát xạ
phóng xạ
vật phát ra
vật toả ra
phát hành
phóng thích
truyền tải
đổ ra
thốt ra
vật bốc ra
sự phát ra
sự phát hành
phát sinh
hiển thị
thở ra
tỏa ra
phát tán
phát sóng
phát tán
phát lộ