Từ đồng nghĩa với "phát âm"

phát biểu nói rõ thốt ra giọng nói
đọc đọc thuộc lòng trọng âm chuyển lời
âm thanh phát âm chuẩn phát âm đúng phát âm sai
phát âm rõ phát âm nhanh phát âm chậm phát âm tự nhiên
phát âm chính xác phát âm luyến láy phát âm ngọng phát âm tròn vành rõ chữ