Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát đoan"
lời khẳng định
khẳng định
sự xác nhận
xác nhận
tuyên bố
lời xác nhận
sự khẳng định
chứng nhận
sự phê chuẩn
cam kết
lời quả quyết
sự quả quyết
đảm bảo
khẳng định lại
tuyên bố chắc chắn
lời hứa
lời cam kết
sự cam kết
điều xác nhận
lời tuyên bố