Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phát động đẹ"
khởi xướng
bắt đầu
khởi động
phát động
kêu gọi
thúc đẩy
tổ chức
triển khai
động viên
gợi ý
huy động
thực hiện
tham gia
đề xuất
lên kế hoạch
điều hành
chỉ đạo
thúc giục
khuyến khích
động lực