Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân bố"
sự phân bổ
phân phối
phân chia
phân tán
sự phân phát
sự sắp xếp
phân phối lại
sự rải
phân
sự phân loại
chia sẻ
vận chuyển
phổ biến
sự phân phối
sự phân bố
phân bố lại
phân bố rộng
phân bố đồng đều
phân bố hợp lý
phân bố tài nguyên
phân bố không gian