Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân bổ"
phân chia
chia sẻ
phân phối
phân tán
phân lập
phân công
phân loại
phân khúc
phân nhóm
phân bố
phân phát
phân xử
phân định
phân tích
phân phối lại
phân phối tài nguyên
phân bổ nguồn lực
phân bổ ngân sách
phân bổ công việc
phân bổ thời gian