Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân chuồng"
phân chuồng
phân súc vật
phân bò
vụn trâu
vụn bò
phân hữu cơ
bón phân
phân bón
phân
mùn
phân gia súc
phân động vật
phân hữu cơ tự nhiên
phân vi sinh
phân xanh
phân trộn
phân ủ
phân bón hữu cơ
phân bón tự nhiên
phân bón sinh học
phân bón từ động vật