Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân cục"
chi nhánh
phòng
ban
đơn vị
ngành
bộ
phân khu
khu vực
phân đoạn
phân chia
sự chia tách
sự phân chia
phân cắt
phân phối
phân giới
phân vùng
sự phân tranh
sự bất đồng
sự chia rẽ
sự ly gián