Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân giải"
giải quyết
giải pháp
câu trả lời
quyết định
khả năng giải quyết
giải thích
phân tích
làm rõ
xử lý
giải tỏa
giải quyết vấn đề
đưa ra giải pháp
khám phá
khai thác
định hình
phân loại
tìm hiểu
đánh giá
thẩm định
giải mã