| phân chia | định giới | ranh giới | phân định |
| chia cắt | phân tách | phân loại | đường biên |
| ranh mốc | phân vùng | phân khu | đường phân |
| đường giới | phân chia ranh giới | định hình | phân định ranh giới |
| phân chia khu vực | phân chia địa giới | phân chia lãnh thổ | phân chia đất đai |