Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân huỷ"
phân hủy
phân rã
tan rã
thối rữa
hư hỏng
vỡ vụn
tan biến
giải cấu trúc
mưng mủ
phá vỡ
làm suy giảm
phân giải
phân tách
phân chia
phân loại
phân tán
phân lập
phân tích
giảm sút
suy giảm