Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân hạch"
phân hạch hạt nhân
sự phân hạch
phân chia
phân tách
phân cắt
sự phân chia
sự phân tách
sự cắt đứt
phân rã
phân tán
phân bố
tách rời
chia tách
chia nhỏ
phân loại
phân chia hạt nhân
phân mảnh
phân đoạn
phân lập
phân phối