Từ đồng nghĩa với "phân kì"

tách ra chia tách phân chia phân tách
phân loại phân nhánh phân hóa phân lập
phân cách phân biệt phân rã phân tán
phân bố phân kỳ phân đoạn phân phối
phân tích phân tích phân tích phân tích