Từ đồng nghĩa với "phân kỳ"

sự phân kỳ tính phân kỳ sự khác biệt khác biệt
sự lệch sự lệch lạc sự trệch sự đi trệch
sự chênh lệch sự bất đồng mâu thuẫn sự lạc hướng
sự thay đổi sự quang sai sự rẽ ra sự rời đi
sự ngắt kết nối sự đa dạng sai lệch phương sai