Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân lượng"
khối lượng
lượng
mức độ
tỷ lệ
số lượng
cường độ
độ lớn
khối lượng nước
tổng lượng
hàm lượng
tính chất
định lượng
tỷ trọng
công suất
độ dày
mật độ
tính toán
phân bố
phân tích
đo lường