Từ đồng nghĩa với "phân lập"

cô lập biệt lập tách biệt riêng biệt
cách ly tách ra xa lánh bị cô lập
cách điện tách rời phân chia chia tách
tách rời nhau không liên quan không phụ thuộc độc lập
tách nhóm tách riêng tách khỏi tách biệt hóa