Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân lỉ"
chia lẻ
phân chia
phân loại
phân tách
phân nhóm
phân định
phân loại học
phân tích
phân lập
phân hóa
phân biệt
phân phối
phân rã
phân ly
phân khúc
phân cấp
phân phối lại
phân chia tài sản
phân chia quyền lực
phân chia lợi nhuận