Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân mục"
mục
hạng mục
phân loại
mục lục
đơn vị
phân công
nhiệm vụ
trách nhiệm
phân nhiệm
phân chia
phân tán
nhóm
ban
tiểu mục
phân đoạn
chuyên mục
mảng
khoảng
phân nhóm
phân cấp
phân loại