Từ đồng nghĩa với "phân phối"

phân chia sự phân bổ phân tán sự phân phát
phân phối lại sự phân bố phân loại phổ biến
sự sắp xếp giao hàng vận chuyển phân phối hàng hóa
phân phối thu nhập phân phối sản phẩm phân phối dịch vụ phân phối tài nguyên
phân phối thông tin phân phối công bằng phân phối đồng đều phân phối theo nhu cầu