Từ đồng nghĩa với "phân quốc"

phản quốc phản bội phản bội tổ quốc phản kháng
phản động phản cách mạng phản đối phản ứng
chống đối chống lại đối kháng đối lập
phá hoại phá quốc phá rối lật đổ
phản tỉnh phản cảm phản xạ phân chia