Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân số"
một nửa
một phần
phần
phần nhỏ
mảnh
một chút
phân đoạn
phân chia
phân phối
phân tách
phân loại
phân số thập phân
phân số nguyên
phân số hỗn hợp
phân số chính xác
phân số tương đương
phân số đơn giản
phân số phức
phân số không
phân số dương