Từ đồng nghĩa với "phân số thập phân"

phân số số thập phân phân số thập phân số thực
số nguyên số hữu tỉ số thập phân vô hạn số thập phân hữu hạn
phân số đơn giản phân số hỗn hợp phân số nguyên phân số không
số thập phân lặp số thập phân chính xác số thập phân gần đúng số thập phân nhị phân
số thập phân nhị phân chính xác số thập phân nhị phân gần đúng số thập phân thập phân số thập phân phân số