Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân thân"
biến hình
nhân bản
tách thân
phân chia
phân tách
hóa thân
đồng hiện
đồng thể
nhân cách hóa
phân hóa
phân lập
phân phối
phân lập
đồng nhất
đồng cảm
nhân vật
tương tác
hòa nhập
thấu hiểu
thể hiện