Từ đồng nghĩa với "phân tách"

phân chia chia ra chia tách tách
tách ra chia nhỏ phân cắt chia rẽ
chia xẻ chẻ phân tách
riêng biệt người giải tán phá vỡ nứt
rạn nứt chia đoạn phân hoá chia tay
bổ phân liệt