Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân tách"
phân chia
chia ra
chia tách
tách
tách ra
chia nhỏ
phân cắt
chia rẽ
chia
xẻ
chẻ
phân tách
riêng biệt
người giải tán
phá vỡ
nứt
rạn nứt
chia đoạn
phân hoá
chia tay
bổ
phân liệt