Từ đồng nghĩa với "phân vai"

giao vai phân công chọn vai cắt đặt
đặt vai giao nhiệm vụ phân chia vai chỉ định
lựa chọn diễn viên sắp xếp vai phân loại vai điều phối vai
phân bổ vai tổ chức vai phân nhóm phân tích vai
định hình vai phân định phân vai diễn phân vai diễn viên