Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân vai"
giao vai
phân công
chọn vai
cắt đặt
đặt vai
giao nhiệm vụ
phân chia vai
chỉ định
lựa chọn diễn viên
sắp xếp vai
phân loại vai
điều phối vai
phân bổ vai
tổ chức vai
phân nhóm
phân tích vai
định hình vai
phân định
phân vai diễn
phân vai diễn viên