Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân vi lượng"
phân bón vi lượng
phân bón
nguyên tố vi lượng
chất dinh dưỡng vi lượng
kẽm
đồng
sắt
mangan
boron
molypden
cobalt
ni tơ
phân hữu cơ
phân hóa học
chất dinh dưỡng
phân bón hữu cơ
phân bón hóa học
chất vi lượng
phân bón lá
phân bón sinh học