Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân viện"
viện nghiên cứu
chi nhánh
cơ sở
trung tâm nghiên cứu
phòng thí nghiệm
đơn vị
phân khu
phân bộ
phân phòng
đại diện
cơ quan
nhánh
tổ chức
phân viện nghiên cứu
đơn vị nghiên cứu
trung tâm
viện
nhóm nghiên cứu
khoa
bộ phận