Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"phân vua"
phân vùng
phân khu
khu vực
vùng
khu
địa bàn
vùng miền
khu vực địa lý
phân loại
phân chia
phân tách
phân định
vùng kinh tế
khu kinh tế
vùng phát triển
khu vực phát triển
địa phương
vùng đất
khu vực nông nghiệp
khu vực xã hội